SHOWROOM VINFAST SƠN LA – HOTLINE: 0382.998.988Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Hotline: 0382.998.988 hoặc nhắn tin Facebook qua đường link: https://www.facebook.com/VinFastSonLa.vn/ BẢNG GIÁ VINFAST VF9 03/2023
CHÍNH SÁCH ƯU ĐÃI DÀNH CHO KHÁCH HÀNG TIÊN PHONG:
|
Vinfast VF9
Màu Xe Vinfast VF9
Tạo cá tính riêng cho chiếc Xe Vinfast VF9 của bạn với các màu sắc ngoại thất
Thông số kỹ thuật
PHIÊN BẢN |
VF9 ECO | VF9 PLUS |
KÍCH THƯỚC | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3150 | 3150 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5120 x 200 1721 | 5120 x 200 1721 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 204 | 204 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Động cơ | ||
Động cơ | 2 Motor (Loại 150 kW) | 2 Motor (Loại 150 kW) |
Công suất tối đa (kW) | 300 | 300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 640 | 640 |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (Km/h) | >200 | >200 |
Tăng tốc 0 – 100 Km/h (s) (Mục tiêu dự kiến |
6,5 | <5,5 |
Pin | ||
Quãng đường chạy một lần sạc đầy Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) (Mục tiêu dự kiến) |
2 pin bản pin 485 Km và 680 Km |
2 pin bản pin 485 Km và 680 Km |
Thời gian nạp pin bình thường (11 kW) | < 11 giờ | < 11 giờ |
Thời gian nạp pin siêu nahnh(10 – 70%) | <= 26 phút | <= 26 phút |
Thông số truyền động khác | ||
Dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian | AWD/2 cầu toàn thời gian |