Thông số kỹ thuật

Dài x Rộng x Cao (mm) 4.973 x 1.900 x 1.464
Chiều dài cơ sở (mm) 2,968
Khoảng sáng gầm (mm) 150
Khối lượng không tải (Kg) 1,700
Động cơ 2,0L, I-4, DOHC, tăng áp
Hộp số ZF Tự động, 8 cấp
Dẫn động Cầu sau
Công suất (hp/rmp) 174/4.500-6.000
Mô-men xoắn (Nm/rpm) 300/1.750-4.000
Hệ thống túi khí Trang bị 6 túi khí
Màu nội thất Đen – Vân carbon
Kích thước lốp 245/45 R18
Tiêu thụ nhiên liệu 8,3 lít / 100km
Bình nhiên liệu 70 lít

NHẬN BÁO GIÁ XE




    XE VINFAST LUX A2.0

    Màu Xe XE VINFAST LUX A2.0

    Tạo cá tính riêng cho chiếc Xe XE VINFAST LUX A2.0 của bạn với các màu sắc ngoại thất

    White

    Red

    Orange

    Grey

    Brown

    Blue

    Black


    Thông số kỹ thuật

    Dài x Rộng x Cao (mm) 4.973 x 1.900 x 1.464
    Chiều dài cơ sở (mm) 2,968
    Khoảng sáng gầm (mm) 150
    Khối lượng không tải (Kg) 1,700
    Động cơ 2,0L, I-4, DOHC, tăng áp
    Hộp số ZF Tự động, 8 cấp
    Dẫn động Cầu sau
    Công suất (hp/rmp) 174/4.500-6.000
    Mô-men xoắn (Nm/rpm) 300/1.750-4.000
    Hệ thống túi khí Trang bị 6 túi khí
    Màu nội thất Đen – Vân carbon
    Kích thước lốp 245/45 R18
    Tiêu thụ nhiên liệu 8,3 lít / 100km
    Bình nhiên liệu 70 lít

    NHẬN BÁO GIÁ XE




      SHOWROOM VINFAST SƠN LA – HOTLINE: 0382 998 988

      Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Hotline: 0382 998 988 hoặc nhắn tin Facebook qua đường link: https://www.facebook.com/VinFastSonLa.vn/

      BẢNG GIÁ VINFAST LUX A2.0 CẬP NHẬT TỪ 01/10/2021

      PHIÊN BẢN

      GIÁ XE NIÊM YẾT

      GIÁ XE TRẢ THẲNG GIẢM 10%

      TIÊU CHUẨN

      1.115.120.000

      881.695.000

      NÂNG CAO

      1.206.240.000

      948.575.000

      CAO CẤP

      1.358.554.000

      1.074.450.000

      *Chương trình tháng 10/2021: Ưu đãi 100% lệ phí trước bạ trừ thẳng vào giá xe đến hết tháng 10

      *Sử dụng Voucher Vinhomes trị giá 200 triệu cho xe Lux A2.0, bảng giá bên trên chưa trừ Voucher 200 triệu.