Thông số kỹ thuật

Dài x Rộng x Cao (mm) 4.940 x 1.960 x 1.773
Chiều dài cơ sở (mm) 2,933
Khoảng sáng gầm (mm) 195
Khối lượng không tải (Kg) 2,140
Động cơ 2,0L, I-4, DOHC, tăng áp
Hộp số ZF Tự động, 8 cấp
Dẫn động Hai Cầu (AWD)
Công suất (hp/rmp) 228/5000-6.000
Mô-men xoắn (Nm/rpm) 350/1.750-4.500
Hệ thống túi khí Trang bị 6 túi khí
Màu nội thất Đen/Nâu/Be – Da Nappa
Kích thước lốp 315/35 R20
Tiêu thụ nhiên liệu 10,3 lít / 100km
Bình nhiên liệu 85 lít

NHẬN BÁO GIÁ XE




    Xe VinFast Lux SA2.0

    Màu Xe Xe VinFast Lux SA2.0

    Tạo cá tính riêng cho chiếc Xe Xe VinFast Lux SA2.0 của bạn với các màu sắc ngoại thất

    White

    Silver

    Red

    Orange

    Grey

    Brown

    Blue


    Thông số kỹ thuật

    Dài x Rộng x Cao (mm) 4.940 x 1.960 x 1.773
    Chiều dài cơ sở (mm) 2,933
    Khoảng sáng gầm (mm) 195
    Khối lượng không tải (Kg) 2,140
    Động cơ 2,0L, I-4, DOHC, tăng áp
    Hộp số ZF Tự động, 8 cấp
    Dẫn động Hai Cầu (AWD)
    Công suất (hp/rmp) 228/5000-6.000
    Mô-men xoắn (Nm/rpm) 350/1.750-4.500
    Hệ thống túi khí Trang bị 6 túi khí
    Màu nội thất Đen/Nâu/Be – Da Nappa
    Kích thước lốp 315/35 R20
    Tiêu thụ nhiên liệu 10,3 lít / 100km
    Bình nhiên liệu 85 lít

    NHẬN BÁO GIÁ XE




      SHOWROOM VINFAST SƠN LA – HOTLINE: 0382.998.988

      Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Hotline: 0382.998.988 hoặc nhắn tin Facebook qua đường link: https://www.facebook.com/VinFastSonLa.vn/

      BẢNG GIÁ VINFAST LUX SA2.0 CẬP NHẬT TỪ 01/10/2021

      PHIÊN BẢN

      GIÁ XE NIÊM YẾT

      GIÁ XE TRẢ THẲNG GIẢM 10%

      TIÊU CHUẨN

      1.552.090.000

      1.126.165.000

      NÂNG CAO

      1.642.968.000

      1.218.840.000

      CAO CẤP

      1.835.693.000

      1.371.600.000

      *Chương trình tháng 10/2021: Ưu đãi 100% lệ phí trước bạ trừ thẳng vào giá xe đến hết tháng 10

      *Sử dụng Voucher Vinhomes trị giá 200 triệu cho xe Lux A2.0, bảng giá bên trên chưa trừ Voucher 200 triệu.