Thông số kỹ thuật

Dài x Rộng x Cao (mm) 3.676 x 1.632 x 1.530
Chiều dài cơ sở (mm) 2,385
Khoảng sáng gầm (mm) 150
Khối lượng không tải (Kg) 993
Động cơ 1,4L, I-4, DOHC
Hộp số Vô cấp CVT
Dẫn động Cầu trước
Công suất (hp/rmp) 98 / 6.200
Mô-men xoắn (Nm/rpm) 128 / 4.400
Hệ thống túi khí Trang bị 2 túi khí
Màu nội thất Đen
Kích thước lốp 185/55 R15
Tiêu thụ nhiên liệu 5.85 lít / 100km
Bình nhiên liệu 32 lít

NHẬN BÁO GIÁ XE




    XE VINFAST FADIL

    Màu Xe XE VINFAST FADIL

    Tạo cá tính riêng cho chiếc Xe XE VINFAST FADIL của bạn với các màu sắc ngoại thất

    White

    Silver

    Grey

    Red


    Thông số kỹ thuật

    Dài x Rộng x Cao (mm) 3.676 x 1.632 x 1.530
    Chiều dài cơ sở (mm) 2,385
    Khoảng sáng gầm (mm) 150
    Khối lượng không tải (Kg) 993
    Động cơ 1,4L, I-4, DOHC
    Hộp số Vô cấp CVT
    Dẫn động Cầu trước
    Công suất (hp/rmp) 98 / 6.200
    Mô-men xoắn (Nm/rpm) 128 / 4.400
    Hệ thống túi khí Trang bị 2 túi khí
    Màu nội thất Đen
    Kích thước lốp 185/55 R15
    Tiêu thụ nhiên liệu 5.85 lít / 100km
    Bình nhiên liệu 32 lít

    NHẬN BÁO GIÁ XE




      SHOWROOM VINFAST SƠN LA – HOTLINE: 0382 998 988

      Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Hotline: 0382 998 988 hoặc nhắn tin Facebook qua đường link: https://www.facebook.com/VinFastSonLa.vn/

      BẢNG GIÁ VINFAST FADIL CẬP NHẬT TỪ 01/10/2021

      PHIÊN BẢN

      GIÁ XE NIÊM YẾT

      GIÁ XE TRẢ THẲNG GIẢM 10%

      TIÊU CHUẨN

      425.000.000

      382.000.000

      NÂNG CAO

      459.000.000

      413.100.000

      CAO CẤP

      499.000.000

      449.100.000

      *Chương trình tháng 10/2021: Ưu đãi 100% lệ phí trước bạ trừ thẳng vào giá xe đến hết tháng 10

      *Sử dụng Voucher Vinhomes trị giá 200 triệu cho xe Lux A2.0, bảng giá bên trên chưa trừ Voucher 200 triệu.